yín
volume volume

Từ hán việt: 【ngân】

Đọc nhanh: (ngân). Ý nghĩa là: từ tốn; bình tĩnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ tốn; bình tĩnh

訚訚:形容辩论时态度好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:丶丨フ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSYMR (中尸卜一口)
    • Bảng mã:U+8A1A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp