• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Phiệt (丿) Ngôn (言)

  • Pinyin: Qiú
  • Âm hán việt: Cầu Cừu Khao
  • Nét bút:ノフ丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺九言
  • Thương hiệt:KNYMR (大弓卜一口)
  • Bảng mã:U+8A04
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 訄

  • Cách viết khác

    𧥠

Ý nghĩa của từ 訄 theo âm hán việt

訄 là gì? (Cầu, Cừu, Khao). Bộ Ngôn (+2 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Bức bách, Bức bách. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cấp bách, bức bách

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Bức bách
Âm:

Cừu

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Bức bách

Từ ghép với 訄