volume volume

Từ hán việt: 【hề】

Đọc nhanh: (hề). Ý nghĩa là: chuột nhắt; chuột lắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuột nhắt; chuột lắt

小家鼠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí
    • Âm hán việt: Hề
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ丨丨ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVBVK (竹女月女大)
    • Bảng mã:U+9F37
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp