volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhọn hoắt (sừng thú).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhọn hoắt (sừng thú)

形容兽角锐利

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Giác 角 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶ノフノフ一一丨
    • Thương hiệt:PONBG (心人弓月土)
    • Bảng mã:U+89FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp