volume volume

Từ hán việt: 【địch】

Đọc nhanh: (địch). Ý nghĩa là: thấy; gặp; tương kiến; gặp nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấy; gặp; tương kiến; gặp nhau

见;相见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKBHU (十大月竹山)
    • Bảng mã:U+89CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp