部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ki.ky】
Đọc nhanh: 覊 (ki.ky). Ý nghĩa là: ki; như "ki lưu (giam giữ; hãm lại)" Tục dùng như chữ ki 羈..
✪ 1. ki; như "ki lưu (giam giữ; hãm lại)" Tục dùng như chữ ki 羈.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覊