volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bộ thủ "Á". Ví dụ : - 覀是常见部首。 Yà là bộ thủ thường thấy.. - 含覀的字挺多的。 Có nhiều chữ chứa yà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ thủ "Á"

同“襾” 部首用字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 覀是 xīshì 常见 chángjiàn 部首 bùshǒu

    - Yà là bộ thủ thường thấy.

  • volume volume

    - hán 覀的 xīde 字挺 zìtǐng 多的 duōde

    - Có nhiều chữ chứa yà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hán 覀的 xīde 字挺 zìtǐng 多的 duōde

    - Có nhiều chữ chứa yà.

  • volume volume

    - 覀是 xīshì 常见 chángjiàn 部首 bùshǒu

    - Yà là bộ thủ thường thấy.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MLLW (一中中田)
    • Bảng mã:U+8980
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp