Danh từ
覀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ thủ "Á"
同“襾” 部首用字
Ví dụ:
-
-
覀是
常见
部首
- Yà là bộ thủ thường thấy.
-
-
含
覀的
字挺
多的
- Có nhiều chữ chứa yà.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覀
-
-
含
覀的
字挺
多的
- Có nhiều chữ chứa yà.
-
-
覀是
常见
部首
- Yà là bộ thủ thường thấy.
-