zhě
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "褶"

同"褶"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Y 衣 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Triệp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
    • Thương hiệt:LSJJ (中尸十十)
    • Bảng mã:U+8975
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp