• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Y 衣 (+18 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Triệp
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
  • Hình thái:⿰衤聶
  • Thương hiệt:LSJJ (中尸十十)
  • Bảng mã:U+8975
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 襵

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫌇

Ý nghĩa của từ 襵 theo âm hán việt

襵 là gì? (Triệp). Bộ Y (+18 nét). Tổng 23 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 襵