部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 襮 (_). Ý nghĩa là: biểu lộ; bề ngoài. Ví dụ : - 表襮 bộc lộ; phơi bày
襮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu lộ; bề ngoài
表露;外表
- 表襮 biǎobó
- bộc lộ; phơi bày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襮