guì
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: đầu cổ áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu cổ áo

衣领交叉处

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOMA (中人一日)
    • Bảng mã:U+8958
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp