volume volume

Từ hán việt: 【bộc.phộc】

Đọc nhanh: (bộc.phộc). Ý nghĩa là: Đài Loan [pú], váy không viền, mui xe. Ví dụ : - 襆被前往 chuẩn bị hành trang lên đường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 8 ý nghĩa)

✪ 1. Đài Loan [pú]

Taiwan pr. [pú]

Ví dụ:
  • volume volume

    - 襆被 fúbèi 前往 qiánwǎng

    - chuẩn bị hành trang lên đường.

✪ 2. váy không viền

hemless skirt

✪ 3. mui xe

hood

✪ 4. khăn xếp

turban

✪ 5. vỏ chăn

被单

✪ 6. vải gói

同'袱'

✪ 7. vải bọc

包裹、覆盖用的布单

✪ 8. gói

包裹捆扎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 襆被 fúbèi 前往 qiánwǎng

    - chuẩn bị hành trang lên đường.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Y 衣 (+12 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bộc , Phộc
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LTCO (中廿金人)
    • Bảng mã:U+8946
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp