Đọc nhanh: 襆 (bộc.phộc). Ý nghĩa là: Đài Loan [pú], váy không viền, mui xe. Ví dụ : - 襆被前往 chuẩn bị hành trang lên đường.
襆 khi là Danh từ (có 8 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan [pú]
Taiwan pr. [pú]
- 襆被 前往
- chuẩn bị hành trang lên đường.
✪ 2. váy không viền
hemless skirt
✪ 3. mui xe
hood
✪ 4. khăn xếp
turban
✪ 5. vỏ chăn
被单
✪ 6. vải gói
同'袱'
✪ 7. vải bọc
包裹、覆盖用的布单
✪ 8. gói
包裹捆扎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襆
- 襆被 前往
- chuẩn bị hành trang lên đường.
襆›