volume volume

Từ hán việt: 【nghệ】

Đọc nhanh: (nghệ). Ý nghĩa là: tay áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay áo

sleeve of dress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Y 衣 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LTGI (中廿土戈)
    • Bảng mã:U+897C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp