huái
volume volume

Từ hán việt: 【hoài】

Đọc nhanh: (hoài). Ý nghĩa là: để mang trong ngực hoặc tay áo, để bọc, để che giấu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để mang trong ngực hoặc tay áo

to carry in the bosom or the sleeve

✪ 2. để bọc, để che giấu

to wrap, to conceal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài
    • Nét bút:丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWLV (卜田中女)
    • Bảng mã:U+8931
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp