部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoài】
Đọc nhanh: 褱 (hoài). Ý nghĩa là: để mang trong ngực hoặc tay áo, để bọc, để che giấu.
褱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để mang trong ngực hoặc tay áo
to carry in the bosom or the sleeve
✪ 2. để bọc, để che giấu
to wrap, to conceal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褱
褱›
Tập viết