jiǒng
volume volume

Từ hán việt: 【quýnh】

Đọc nhanh: (quýnh). Ý nghĩa là: áo khoác; áo choàng (bằng vải bố).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo khoác; áo choàng (bằng vải bố)

用麻布做的罩衫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiǒng
    • Âm hán việt: Quýnh
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノノ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFYHV (尸火卜竹女)
    • Bảng mã:U+8927
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp