huái
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: để mang trong ngực hoặc tay áo, để bọc, để che giấu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. để mang trong ngực hoặc tay áo

to carry in the bosom or the sleeve

✪ 2. để bọc, để che giấu

to wrap, to conceal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài
    • Nét bút:丶一ノ丨フ一一ノフフ丶ノフノ丶
    • Thương hiệt:YHIV (卜竹戈女)
    • Bảng mã:U+8922
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp