部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chuyết.xuyết】
Đọc nhanh: 裰 (chuyết.xuyết). Ý nghĩa là: vá; mạng (quần áo rách), áo dài của nhà sư. Ví dụ : - 补裰 vá
裰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vá; mạng (quần áo rách)
缝补 (破衣)
- 补裰 bǔduō
- vá
✪ 2. áo dài của nhà sư
〖直裰〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裰
裰›
Tập viết