duō
volume volume

Từ hán việt: 【chuyết.xuyết】

Đọc nhanh: (chuyết.xuyết). Ý nghĩa là: vá; mạng (quần áo rách), áo dài của nhà sư. Ví dụ : - 补裰

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vá; mạng (quần áo rách)

缝补 (破衣)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 补裰 bǔduō

    - vá

✪ 2. áo dài của nhà sư

〖直裰〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 补裰 bǔduō

    - vá

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Duō , Duó
    • Âm hán việt: Chuyết , Xuyết
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LEEE (中水水水)
    • Bảng mã:U+88F0
    • Tần suất sử dụng:Thấp