shù
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: áo vải thô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo vải thô

裋褐:粗布衣服

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Thương hiệt:LMRT (中一口廿)
    • Bảng mã:U+88CB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp