zhì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cặp sách; hộp vải bọc sách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cặp sách; hộp vải bọc sách

同'帙'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Dật , Trật
    • Nét bút:丶一ノ一一ノ丶ノフノ丶
    • Thương hiệt:YHQV (卜竹手女)
    • Bảng mã:U+88A0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp