部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nễ.nỉ】
Đọc nhanh: 袮 (nễ.nỉ). Ý nghĩa là: được sử dụng trong các tên địa danh hiếm của Nhật Bản như 袮 宜 町 Minorimachi và 袮 宜 田 Minorita.
袮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được sử dụng trong các tên địa danh hiếm của Nhật Bản như 袮 宜 町 Minorimachi và 袮 宜 田 Minorita
used in rare Japanese place names such as 袮宜町 Minorimachi and 袮宜田 Minorita
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袮
袮›
Tập viết