volume volume

Từ hán việt: 【nễ.nỉ】

Đọc nhanh: (nễ.nỉ). Ý nghĩa là: được sử dụng trong các tên địa danh hiếm của Nhật Bản như Minorimachi và Minorita.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được sử dụng trong các tên địa danh hiếm của Nhật Bản như 袮 宜 町 Minorimachi và 袮 宜 田 Minorita

used in rare Japanese place names such as 袮宜町 Minorimachi and 袮宜田 Minorita

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mi , Nǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOF (中人火)
    • Bảng mã:U+88AE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp