chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: tên địa điểm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên địa điểm

place name

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶一ノフ丶ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNIV (卜弓戈女)
    • Bảng mã:U+88B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶一ノフ丶ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNIV (卜弓戈女)
    • Bảng mã:U+88B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp