yào
volume volume

Từ hán việt: 【áo】

Đọc nhanh: (áo). Ý nghĩa là: ống; cổ (giầy hoặc vớ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống; cổ (giầy hoặc vớ)

同'靿'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Áo
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LVIS (中女戈尸)
    • Bảng mã:U+888E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp