lóng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rồng; như "con rồng; cá rồng rồng" luồng; như "thuồng luồng".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rồng; như "con rồng; cá rồng rồng" luồng; như "thuồng luồng"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
    • Thương hiệt:LIYBP (中戈卜月心)
    • Bảng mã:U+882C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp