qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【thương】

Đọc nhanh: (thương). Ý nghĩa là: màu xỉn lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu xỉn lại

锖色; 某些矿物表面因氧化作用而形成的薄膜所呈现的色彩, 常常不同于矿物固有的颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ一一一フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCQMB (重金手一月)
    • Bảng mã:U+9516
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp