部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thương】
Đọc nhanh: 锖 (thương). Ý nghĩa là: màu xỉn lại.
锖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xỉn lại
锖色; 某些矿物表面因氧化作用而形成的薄膜所呈现的色彩, 常常不同于矿物固有的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锖
锖›
Tập viết