láng
volume volume

Từ hán việt: 【lang】

Đọc nhanh: (lang). Ý nghĩa là: lang; như "lang (tên côn trùng)" (Danh) Đường lang 螳蜋: xem đường . (Danh) Khương lang 蜣蜋: xem khương ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lang; như "lang (tên côn trùng)" (Danh) Đường lang 螳蜋: xem đường 螳. (Danh) Khương lang 蜣蜋: xem khương 蜣.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Liáng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIAV (中戈戈日女)
    • Bảng mã:U+870B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp