部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhiêm】
Đọc nhanh: 蚺 (nhiêm). Ý nghĩa là: trăn; con trăn.
蚺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăn; con trăn
蚺蛇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚺
蚺›
Tập viết