rán
volume volume

Từ hán việt: 【nhiêm】

Đọc nhanh: (nhiêm). Ý nghĩa là: trăn; con trăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trăn; con trăn

蚺蛇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Rán , Tiàn
    • Âm hán việt: Nhiêm
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGB (中戈土月)
    • Bảng mã:U+86BA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp