chí
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ.trì】

Đọc nhanh: (chỉ.trì). Ý nghĩa là: trứng kiến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trứng kiến

ant eggs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Trì
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHPM (中戈竹心一)
    • Bảng mã:U+86B3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp