Đọc nhanh: 蘝 (liễm.liêm). Ý nghĩa là: lém; như "mọc lém đém" liễm; như "bạch liễm (thứ cỏ mọc từng khóm)" (Danh) Ô liêm mẫu 烏蘝母 một thứ cỏ bò lan; dùng làm thuốc được (Cayratia corniculata). Một âm là liễm. (Danh) Một thứ cỏ mọc từng khóm; thứ trắng gọi là bạch liễm 白蘝 (Ampelopsis japonica); thứ đỏ gọi là xích liễm 赤蘝; vỏ dùng làm thuốc. § Cũng viết là 蘞..
蘝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lém; như "mọc lém đém" liễm; như "bạch liễm (thứ cỏ mọc từng khóm)" (Danh) Ô liêm mẫu 烏蘝母 một thứ cỏ bò lan; dùng làm thuốc được (Cayratia corniculata). Một âm là liễm. (Danh) Một thứ cỏ mọc từng khóm; thứ trắng gọi là bạch liễm 白蘝 (Ampelopsis japonica); thứ đỏ gọi là xích liễm 赤蘝; vỏ dùng làm thuốc. § Cũng viết là 蘞.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘝
蘝›