qiè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem 藒車 | 藒车.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 藒車 | 藒车

see 藒車|藒车 [qièchē]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDV (廿竹木女)
    • Bảng mã:U+85D2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp