部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mai】
Đọc nhanh: 薶 (mai). Ý nghĩa là: làm bẩn, đất.
薶 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. làm bẩn
to make dirty
✪ 2. đất
to soil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薶
薶›
Tập viết