mái
volume volume

Từ hán việt: 【mai】

Đọc nhanh: (mai). Ý nghĩa là: làm bẩn, đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm bẩn

to make dirty

✪ 2. đất

to soil

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Lí , Mái , Wēi , Wō
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBHG (廿月竹土)
    • Bảng mã:U+85B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp