volume volume

Từ hán việt: 【tự】

Đọc nhanh: (tự). Ý nghĩa là: xinh đẹp, họ Xu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp

beautiful

✪ 2. họ Xu

surname Xu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THXC (廿竹重金)
    • Bảng mã:U+85C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp