hāo
volume volume

Từ hán việt: 【hảo.khảo.hao】

Đọc nhanh: (hảo.khảo.hao). Ý nghĩa là: thực phẩm khô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thực phẩm khô

dried food

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Hāo , Kǎo
    • Âm hán việt: Hao , Hảo , Khảo
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丶フ一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRP (廿卜口心)
    • Bảng mã:U+85A7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp