huì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cỏ dại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ dại

weedy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:一丨丨丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
    • Thương hiệt:TYMH (廿卜一竹)
    • Bảng mã:U+8589
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp