wēn
volume volume

Từ hán việt: 【ôn.uẩn】

Đọc nhanh: (ôn.uẩn). Ý nghĩa là: hà mã hoặc đuôi ngựa cái, cỏ dại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hà mã hoặc đuôi ngựa cái

hippuris or mare's tail

✪ 2. cỏ dại

薀草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEAT (廿水日廿)
    • Bảng mã:U+8570
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp