bāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại cỏ (cũ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cỏ (cũ)

a kind of grass (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨一丶ノ一一丨フ丨フ丶
    • Thương hiệt:TGJE (廿土十水)
    • Bảng mã:U+8554
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp