Đọc nhanh: 蓍 (thi). Ý nghĩa là: cỏ thi (thời xưa dùng cỏ này để bói). Ví dụ : - 蓍蔡(占卜)。 bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
蓍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ thi (thời xưa dùng cỏ này để bói)
蓍草,多年生草本植物,茎有棱,叶子互生,羽状深裂,裂片有锯齿,花白色,结瘦果,扁平全草入药,有健胃作用、茎、叶含芳香油,可做香料中国古代用它的茎占卜通 称蚰蜓草或锯齿草
- 蓍 蔡 ( 占卜 )
- bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓍
- 蓍 蔡 ( 占卜 )
- bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
- 蓍 蔡是 一种 古老 的 占卜 方法
- Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.
蓍›