shī
volume volume

Từ hán việt: 【thi】

Đọc nhanh: (thi). Ý nghĩa là: cỏ thi (thời xưa dùng cỏ này để bói). Ví dụ : - 蓍蔡占卜)。 bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ thi (thời xưa dùng cỏ này để bói)

蓍草,多年生草本植物,茎有棱,叶子互生,羽状深裂,裂片有锯齿,花白色,结瘦果,扁平全草入药,有健胃作用、茎、叶含芳香油,可做香料中国古代用它的茎占卜通 称蚰蜓草或锯齿草

Ví dụ:
  • volume volume

    - shī cài 占卜 zhānbǔ

    - bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shī cài 占卜 zhānbǔ

    - bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )

  • volume volume

    - shī 蔡是 càishì 一种 yīzhǒng 古老 gǔlǎo de 占卜 zhānbǔ 方法 fāngfǎ

    - Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJPA (廿十心日)
    • Bảng mã:U+84CD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp