shī
volume volume

Từ hán việt: 【si】

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: lọc rượu, rót rượu, nạo vét (sông ngòi).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lọc rượu

滤 (酒)

✪ 2. rót rượu

斟 (酒)

✪ 3. nạo vét (sông ngòi)

疏导 (河渠)

✪ 4. lọc; rót (rượu)

'酾' (shī) 的又音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Shāi , Shī , Xǐ
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMWMB (重一田一月)
    • Bảng mã:U+917E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp