部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【si】
Đọc nhanh: 酾 (si). Ý nghĩa là: lọc rượu, rót rượu, nạo vét (sông ngòi).
酾 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lọc rượu
滤 (酒)
✪ 2. rót rượu
斟 (酒)
✪ 3. nạo vét (sông ngòi)
疏导 (河渠)
✪ 4. lọc; rót (rượu)
'酾' (shī) 的又音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酾
酾›
Tập viết