zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【trăn】

Đọc nhanh: (trăn). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp, um tùm (gai góc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. um tùm; rậm rạp

草木茂盛的样子

✪ 2. um tùm (gai góc)

荆棘丛生的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín , Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQKD (廿手大木)
    • Bảng mã:U+84C1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp