部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 豣 (_). Ý nghĩa là: heo lớn, thú vật; súc vật.
豣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. heo lớn
三岁的猪,也泛指大猪
✪ 2. thú vật; súc vật
泛指兽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豣
豣›
Tập viết