jiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: heo lớn, thú vật; súc vật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. heo lớn

三岁的猪,也泛指大猪

✪ 2. thú vật; súc vật

泛指兽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:一ノフノノノ丶一一ノ一一丨
    • Thương hiệt:MOYJJ (一人卜十十)
    • Bảng mã:U+8C63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp