huò
volume volume

Từ hán việt: 【hoạch】

Đọc nhanh: (hoạch). Ý nghĩa là: thước đo; chuẩn mực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thước đo; chuẩn mực

尺度;法度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạch
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOGE (廿人土水)
    • Bảng mã:U+84A6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp