tíng
volume volume

Từ hán việt: 【đình】

Đọc nhanh: (đình). Ý nghĩa là: cây đinh lịch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây đinh lịch

葶苈:一年生草本植物,叶子卵形或长椭圆形,花小,黄色,总状花序,果实椭圆形种子入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRN (廿卜口弓)
    • Bảng mã:U+8476
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp