zhǒu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trứu; như "hột trứu trửu (tên loại cây có hột to và mềm)" trửu; như "trửu (cái chổi)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trứu; như "hột trứu trửu (tên loại cây có hột to và mềm)" trửu; như "trửu (cái chổi)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǒu
    • Âm hán việt: Chửu , Trửu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丶フ丨フ丨
    • Thương hiệt:TSMB (廿尸一月)
    • Bảng mã:U+83F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǒu
    • Âm hán việt: Chửu , Trửu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丶フ丨フ丨
    • Thương hiệt:TSMB (廿尸一月)
    • Bảng mã:U+83F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp