部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phì.phí.phỉ】
Đọc nhanh: 萉 (phì.phí.phỉ). Ý nghĩa là: phơ; như "phất phơ" (Danh) Hạt vừng; hạt mè. (Danh) Cây gai. Một âm là phì. (Động) Né; tránh..
萉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phơ; như "phất phơ" (Danh) Hạt vừng; hạt mè. (Danh) Cây gai. Một âm là phì. (Động) Né; tránh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萉