菶菶 běng běng
volume volume

Từ hán việt: 【bổng bổng】

Đọc nhanh: 菶菶 (bổng bổng). Ý nghĩa là: tươi tốt; sum sê (trong cổ thư).

Ý Nghĩa của "菶菶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菶菶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tươi tốt; sum sê (trong cổ thư)

古书上形容草木茂盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菶菶

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Běng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQKQ (廿手大手)
    • Bảng mã:U+83F6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Běng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQKQ (廿手大手)
    • Bảng mã:U+83F6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp