shāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cỏ rừng, hang ổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ rừng

jungle grass

✪ 2. hang ổ

lair

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丨丶ノ丨フ一一
    • Thương hiệt:TFB (廿火月)
    • Bảng mã:U+83A6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp