• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Dậu (酉)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Du Súc
  • Nét bút:一丨丨一丨フノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹酉
  • Thương hiệt:TMCW (廿一金田)
  • Bảng mã:U+83A4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 莤

  • Cách viết khác

    𨢲 𨣡

Ý nghĩa của từ 莤 theo âm hán việt

莤 là gì? (Du, Súc). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 莤