jìn
volume volume

Từ hán việt: 【tẫn】

Đọc nhanh: (tẫn). Ý nghĩa là: cây cỏ vang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cỏ vang

荩草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tẫn
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSOY (廿尸人卜)
    • Bảng mã:U+8369
    • Tần suất sử dụng:Trung bình