xìng
volume volume

Từ hán việt: 【hạnh】

Đọc nhanh: (hạnh). Ý nghĩa là: rau hạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau hạnh

荇菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨丨ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THON (廿竹人弓)
    • Bảng mã:U+8347
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp