xìng
volume volume

Từ hán việt: 【hạnh.hãnh】

Đọc nhanh: (hạnh.hãnh). Ý nghĩa là: cố chấp; ngang bướng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố chấp; ngang bướng

倔强固执

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hãnh , Hạnh
    • Nét bút:フノ一一丨一丶ノ一一丨
    • Thương hiệt:VGTJ (女土廿十)
    • Bảng mã:U+5A5E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp