yìn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: in-đen (hợp chất hoá học C9H8 lấy từ nhựa than đá.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. in-đen (hợp chất hoá học C9H8 lấy từ nhựa than đá.)

有机化合物,化学式C9H8,无色液体,化学性质活泼用来制造合成树脂,与其他液态烃混合可做油漆的溶剂[英:indene]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THPL (廿竹心中)
    • Bảng mã:U+831A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp