部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 茚 (_). Ý nghĩa là: in-đen (hợp chất hoá học C9H8 lấy từ nhựa than đá.).
茚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in-đen (hợp chất hoá học C9H8 lấy từ nhựa than đá.)
有机化合物,化学式C9H8,无色液体,化学性质活泼用来制造合成树脂,与其他液态烃混合可做油漆的溶剂[英:indene]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茚
茚›
Tập viết